越南语电站词汇(1)

外语培训 2020-02-06 10:35www.facebook-novi.com外语学习
       中文

越南语

英语

飞逸转速

tốc độ quay lồng

runaway speed

水头

cột nước

water head

 

漏损

dò rỉ nước

water leakage

空蚀

xói mòn/xâm thực

cavitatione rosion

吸出高度

chiều cao hút

suctionh eigh

转轮

nh xe cô

ng tá

c

runner

轴瓦

bạc trục

混流式、卧轴、金属蜗

壳水轮机

tuabin thủy lực Francí trục

ngang

俯视顺时针

chiều kim đồng hồ khi nhìn

từ phía trên

蜗壳

buồng xoắn

螺丝帽

ê

-cu

vành đáy tua bin

vành chèn kín cố định

弯肘

khuỷu cong

粗糙度

độ nhám

光滑度

độ mịn

波纹度

độ gợn

bình dầu áp lực

接收桶

thùng hứng dầu

法兰

mặt bích

flange

bộ gói trục

chôt cắt cho cánh hướng

模拟试验

thí nghiệm mô hình tuabin

瞬间惯性

 men quá

n tí

nh

inertia moment

短路

ngắn mạch

short circuit

常数

hằng số

constants

截面

tiết diện

section

平衡力

đối trọng

counterbalance

飞轮

vô lăng, bánh đà

flywheel

停滞时间

thời gian chét

dead time

死区

giải chét

dead band

发电机机座

khung stato

硅钢片

thép silic

 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口