越南语手机专业词汇(1)
外语培训 2020-02-06 10:36www.facebook-novi.com外语学习
内置存储
bộ nhớ trong
直板滑盖手机
điện thoại trượt ngang
折叠翻盖手机
điện thoại gập
触屏感应手机
điện thoại cảm ứng
操作系统
hệ diều hành
储存
lưu trữ
搭载运行塞班/安卓操作系统
chạy Symbian/Android
触摸屏
màn hình chạm
双核
CPU vi xử lý lõi kép
分辨率
độ phân giải
像素
pixel
内存卡插槽
khe cắm thẻ nhớ đi kèm
失真
sai lệch
兼容
dung hòa
主题界面
giao diện
上一篇:越南语手机专业词汇(2)
下一篇:越南语电站词汇(3)