-
越南语语气词用法3
(三)表态语气词 ạ: 在句尾表示尊敬,在称呼后表示亲切。 Thưa cụ,chu tn l Thn ạ. 老大爷,我叫阿亲。 Cụ gọi chu đến c việc g ạ?老大爷,您叫我来有什么事呀? Nếu phải trồng đay th...
-
越南语语气词用法2
(二)祈使语气词 đi: 催促 Anh ni đi! 你说吧! Ht đi! 唱吧! Chng ta xem chiếu bng đi! 咱们去看电影吧! Ta cng vo phố mua sch đi! 咱们一起进城买书吧! no: 要求,相邀 Cc ng,cc b cho chng ti nhờ no! 老爷...
-
越南语语气词用法1
(一)疑问语气词 : 明知故问一类 Anh mệt ? 你累了吧? Anh đi họp ? 你去开会啊? My hỗn với tao ? 你跟我耍混啊? Thế kh th bỏ ?Anh khng dm sang,ti sang lấy vậy. 遇到困难就撒手啊?你不敢去,我...
-
越南语关联词用法(二)
二、一些常用关联词的用法 ở: 1、表示活动进行地点或某种情况存在的地点。例如 Ti học ở trường Đại học Tổng hợp H Nội. 我在河内综合大学学习。 Hm nay,anh Hoa nghỉ ở nh. 今天阿花在家休...
-
越南语关联词用法(一)
一、关联词分类 (一)主从关联词:用在词或者词组(主要是名词、代词或名词词组) 前面,合起来组合关联词结构,主要用来作状语或定语(有时也可以作谓语) 的词是主从关联词。如 ở bằng để...
-
越南语叹词用法3
...
-
越南语时间副词đã,đang,sẽ的用法
这几个词置于动词前,表示动作发生的时间。 1、đ表示过去时,意为已经。 đ học已学,đ xem已看,đ gặp已见,đ qun已忘 2、đang表示现在时,意为正在。 đang ni chuyện正在聊天,đang kiểm...
-
越南语cũng和đều的用法
...
-
越南语chứ 的用法
...
-
越南语tất cả和toàn thể的用法
1、tất cả意为所有、一切,置于指人和指物的名词前。 -Tất cả chng ti sẽ đi du lịch Vịnh Hạ Long bằng xe du lịch. 我们所有人将乘坐旅游车去下龙湾旅游。 -Ống ấy phải hon thnh tất cả kế...
-
越南语祈使副词hãy,đừng,chớ的用法
三词位于动词、形容词前,表祈使意。 1、hy表示带有命令、说服、动员等要求的语气,希望对方开始某一行动。 -Chất lượng sản phẩm l quan trọng nhất,hy nhớ lấy. 产品质量是最重要的,千万...
-
越南语副词用法
副词分类: (一)程度副词 :经常修饰形容词,表示性质、状态的不同程度。 rất很 lắm很 qu太 kh相当 cực kỳ极其 v cng无比 cng更 hơi稍 nhất最 等。 Lớp chng ti rất đon kết. 我们班很团结。...
-
越南语代词用法
(一)人称代词 ti tao tớ 我chng ti chng ta chng tao chn tớ ta 我们 my 你 chng my chng bay bay 你们 n hắn y 他 chng n họ chng 他们 anh đem việc cc anh em phu mới bn với cụ,Cụ Ti Kha ni: Được,việc ấy ti c thể...
-
越南语语气词nhé的用法
...
-
越南语trước和trước khi,sau和sau khi的用法
1、trước和trước khi均表示以前,.....之前,两者用法不同。trước置于名词或数词前,trước khi置于动词或一主谓结构前。 -Sng thứ tư,ti sẽ c mặt trước 9 giờ 30. 星期四上午我9点半之前到。...