越南语基本语法3

外语培训 2020-02-08 11:08www.facebook-novi.com外语学习
 三、动词

 

1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống

 

2、表示心里活动:yêu ,ghét 憎恨、厌恶 ,cảm thấy 感到 , suy nghĩ 思考 , tính toán 打算

 

3、表示存在、消失:có, ở , mất

 

4、表示发展、变化 bắt đầu phát triển chuyển biếnchấm dứt

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口