越南语基本语法9

外语培训 2020-02-08 11:11www.facebook-novi.com外语学习
 副词()

 

1、表程度:rất , lắm , quá , vô cùng , cực kỳ , càng 更加, hơi 稍微, vừa适中 , vừa đủ 不多不少, nữa , thật , rõ 清楚

 

2、表范围 đều,chỉ , (cuộn chỉ ), chỉ có , toàn

 

表时间:已经(置于动词前),了(置于动词之后)表示事情已过。回头,之后,将来(置动词之前,表示 事物即将接着产生)。rồi hãy hay 以后再说,vừa 刚,刚才,mới 刚才,sắp 即将,sẽ đang 正在,mãi 永远,

 

ngay 立即 liên 接着,luôn常常,经常,立刻,luôn luôn 经常, thường 常常 thường thường 常常,thườngxuyên 经常,常常。dần dần慢慢,bỗng 突然

 

表重复、连续:又,也,还有

 

表重复、连续:lại 又,cũng也,còn 还有

 

vâng, phải 对、正确、要是 ,có ,được可以、 , chắc确实 , 必定 nhất định nhất quyết 决、绝、 一定, ắt 确然、 无疑、必定, không 不、没有, chẳng 毫不(chẳng nói chẳng rằng 不言不语), chả 不太、不限、不十分 chả thèm 并不希罕, chưa还未、尚未、还不、不曾, không hề 未曾、从不( không hề nao núng 决不动摇), đâu无根据的 (nghe đau道听途说,không đâu vào đâu 不着边际 ), chớ 不要, 不可, 不应, đừng切勿, 不要,别,nào có 那会,岂, nào biết 哪里知道, nào ngờ哪想到... 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口