越南语服装词汇5

外语培训 2020-02-06 11:13www.facebook-novi.com外语学习

 

连衫裤工作服 bộ làm việc áo liền quần

孕妇装 đầm bầu

婴儿服 quần áo trẻ sơ sinh

学生服 đồng phục học sinh

海军军服 trang phục hải quân

空降兵军服 trang phục lính dù

性感游泳衣 áo bơi gợi cảm

裙式泳装 áo bơi kiểu váy 

女式有肩带泳装 áo tắm nữ có dây đeo

餐服 quần áo ăn

丧服 tang phục

寿衣 áo thọ

西装 âu phục ,com lê

单排纽扣的西装 âu phục một hàng khuy

双排纽扣的西装 âu phục hai hàng khuy

日常西服 âu phục thường ngày

便装 thường phục

猎装 bộ quần áo đi săn bắn

中山装 trang phục kiểu Tôn Trung Sơn 

马褂 áo khoác ngoài

中式小褂 áo mặc trong kiểu Trung Quốc 

日本和服 áo kimono ( Nhật Bản )

传统服装 trang phục tryuền thống

民族服装 trang phục dân tộc

纯棉服装 quần áo vải sợi bông

皮革服装 quần áo da

长袖衣服 áo có tay

无袖衣服 áo không có tay

成衣 quần áo may sẵn

定制衣服 quần áo đặt may

机制缝纫的衣服 quần áo cắt may bằng máy

手工缝制的衣服 quần áo may bằng thủ công

毛皮衣服 quần áo da lông

毛皮外衣 áo khoác da lông

绣花衣服 quần áo thêu hoa 

节日服装 trang phục lễ hội

农民服装 trang phục nông dân

女式裸背式服装 áo hở lưng nữ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口