越南语公安部词汇2

外语培训 2020-02-06 11:14www.facebook-novi.com外语学习

 

交通警察 cảnh sát giao thông

侦察员trinh sát viên

警察巡官sĩ quan quân cảnh

警长sĩ quan cảnh sát

警车xe cảnh sát

巡逻警车xe cảnh sát tuần tra

警犬chó nghiệp vụ

警察权利quyền lực cảnh sát

警察部门ngành cảnh sát

防爆警察小分队  tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn

警用摩托车xe mô tô cảnh sát

警用直升机máy bay trực thăng cảnh sát

路障chướng ngại vật

酒精测量仪máy đo độ cồn

测谎器máy kiểm tra nói dối

指纹印in dấu vân tay

警徽phù hiệu cảnh sát

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口