越南语公安部词汇3

外语培训 2020-02-06 11:14www.facebook-novi.com外语学习

 

警察制服 đồng phục cảnh sát

帽章phù hiệu trên mũ

领章phù hiệu trên cổ áo

肩章phù hiệu trên vai

手枪súng lục

手枪套bao súng lục

警棍dùi cui

电警棍dùi cui điện

警笛còi cảnh sát

防暴盾牌lá chắn chống bạo lực

催泪瓦斯bình xịt hơi cay

催泪弹đạn cay

催泪手榴弹lựu đạn cay

对讲机(步话机)máy bộ đàm

户籍登记đăng ký hộ khẩu

身份证chứng minh thư

死亡证明giấy khai tử

绑架bắt cóc

赃物tang vật

窝赃tàng trữ tang vật

销赃phi tang

恐吓信thư khủng bố

匿名信thư nặc danh

诬告信thư vu cáo

检举信thư tố giác

赌博đánh bạc

行乞đi ăn xin

强奸cưỡng dâm

谋杀mưu sát

暗杀ám sát

流氓lưu manh

流氓团伙băng nhóm lưu manh

阿飞cao bồi

扒手tên móc túi

小偷tên trộm

惯偷tên trộm chuyên nghiệp

闹事者kẻ gây rối

坑蒙拐骗的人tên lừa lọc

纵火人kể cố ý gây hoả hoạn

走私者kẻ buôn lậu

妓女gái điếm ( bán lồn nuôi miệng )

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口