• 越南语句子语法18

    (五)呼唤语,应对语 Sơn ơi , Sơn !Tru về đy con! 阿山!阿山!牛回来了! Cậu Đng !Vệ sinh gớm nhỉ! 阿东!真够干净的啊! c Ho ! 啊!小好! -Ci my bay lạ đ c đn ? 那架怪飞机有灯啊! - Đng...

  • 越南语句子语法13

    格言和谚语 Đi với Bụt mặc c-sa, đi với ma mặc o giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣(见人说人话,见鬼说鬼话) 。 Ăn quả nhớ kẻ trồng cy. 吃果不忘种树人。 Đi một ngy đng học một sng...

  • 越南语句子语法12

    无主句 (三)表示事物的存在、出现或消失 Cạnh chng,nghi ngt một đm khi bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。 Trn ngọn đồi, đ mọc ln một ngi trường lớn. 山岗上建起了一座宏大的校舍。 Ở đầu ni đứ...

  • 越南语句子语法11

    无主句 (二)表示一般的号召、要求或禁止 Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! Phải học tập tốt,lao động tốt,cố gắng...

  • 越南语句子语法9

    (四)格言和谚语 Đi với Bụt mặc c-sa, đi với ma mặc o giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣(见人说人话,见鬼说鬼话) 。 Ăn quả nhớ kẻ trồng cy. 吃果不忘种树人。 Đi một ngy đng học...

  • 越南语句子语法8

    (三)表示事物的存在、出现或消失 Cạnh chng,nghi ngt một đm khi bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。 Trn ngọn đồi, đ mọc ln một ngi trường lớn. 山岗上建起了一座宏大的校舍。 Ở đầu ni đứng chơ vơ...

  • 越南语句子语法7

    (二)表示一般的号召、要求或禁止 Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! Phải học tập tốt,lao động tốt,cố gắng mi,tiến...

  • 越南语句子语法5

    表示消息来源或依据 Tục truyền đời Hng Vương thứ su, ở lng Ph - Đổng,c hai vợ chồng một ng lo nh ngho,chăm lm ăn v c tiếng l phc đức 俗传雄王六世时,在扶董村有一对老年夫妻,家道贫穷,勤于耕...

  • 越南语句子语法4

    注释、补充或强调 Chng đặt hng trăm thứ thuế v l,lm cho dn ta, nhất l dn cy v dn bun ,trở nn bần cng. 他们制订了上百种不合理的捐税,使我们的人民,尤其是农民和商人陷于贫困之中。 Những anh em...

  • 越南语句子语法3

    表示关联或总结 Như trn chng ta đ ni ,thời kỳ khi phục kinh tế vừa kết thc,thời kỳ kiến thiết c kế hoạch đ bắt đầu. 正如我们上边所说的,恢复经济的时期刚刚结束,有计划地进行建设的时期...

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口