越南语句子语法15
外语培训 2020-02-10 13:42www.facebook-novi.com外语学习
独词句
(二)表示事物的突然呈现
Mẹ ơi,máu! 妈妈,血!
Máy bay giặc! 敌机!
-Việc minh!(Giặc kêu lên những tiếng thất thanh) 越盟!(敌人失声大叫)
Thằng ăn cắp!Bắt lấy nó! 小偷!抓住他!
Báo động! 警报!
独词句
(二)表示事物的突然呈现
Mẹ ơi,máu! 妈妈,血!
Máy bay giặc! 敌机!
-Việc minh!(Giặc kêu lên những tiếng thất thanh) 越盟!(敌人失声大叫)
Thằng ăn cắp!Bắt lấy nó! 小偷!抓住他!
Báo động! 警报!