越南语句子语法11

外语培训 2020-02-10 13:40www.facebook-novi.com外语学习

无主句

 

(二)表示一般的号召、要求或禁止

Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa!

增加生产!立刻增加生产!再增加生产!

  Phải học tập tốt,lao động tốt,cố gắng mãi,tiến bộ mãi!

  要学习好,劳动好,不断努力,不断前进!

  Hãy lao động vì Tổ quốc! 为祖国而劳动!

  Hoan nghênh đề ý kiến. 欢迎提意见。

  Yêu cầu giữ trật tự.  请遵守秩序。

  Không được nhổ bừa bãi.  不得随地吐痰。

  Cấm không được nói.  禁止说话!

  Cấm hút thuốc trong rạp hát.  禁止在剧院里抽烟。

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口