-
越南语句子语法2
表示推测、估计或肯定 Kể ra ti với ng khng phải c thn tnh g.V ti trọ học ở gần nh ng thnh ra quen ng. 说来,我跟他也并不沾亲带故什么的。因为上学时我在他家附近居住,所以才认识了他。 Thứ c...
-
越南语句子语法1
(五) 、插入语 表示招呼、答应或感叹 Hậu ,em ni đi. 小厚,你说。 Hường ,em trả lời đi. 小红,你回答。 Thưa c ,c bắt quỳ th em quỳ chớ thiệt tnh em khng dm ni dối. 老师,你要我跪我就跪,可真...
-
越南语时间表达句型的语法
1. Cch ni giờ 1. 时间的表述方式 a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc. a) 当不想说得确切时,可用 数字 + giờ + hơn V dụ: 10 giờ hơn, 6 giờ hơn. 例如: 10 点多, 6 点多 - Khi cần ni chnh...
-
越南语状语语法6
(6)各类词组作状语 Lc ấy ti đ định đi,rồi lại ngần ngại khng đi. 那时候我已经准备要去,后来又有点顾虑,没有去成。 Lần đầu tin ti đ văng tục với cc em. 我头一回对孩子们甩脏话。 K...
-
越南语状语语法5
...
-
越南语状语语法4
(4) 、代词作状语 C phạt thế no em cũng xin chịu. 老师怎么罚我都认了。 Nếu khng nơi no nhận,khng biết c ấy sẽ sống ra sao . 如果没有地方收留她,真不知她怎样生活。 Đ đu phải l gn! 这哪里是什...
-
越南语状语语法3
(3) 、动词作状语 Anh thanh nin , ng gim đốc v ng Qu hồi hộp bước vo nh. 小青年、场长和老贵忐忑不安地走进屋里。 Anh đọc say m suốt cả buổi sng. 整个上午他都在专心阅读。 Cc th sinh đoạt giải...
-
越南语结果分句+ nếu+条件分句语法
结果分句 + nếu+ 条件分句 V dụ: 比如 - Nếu kế hoạch cũng giống như năm ngoi th cuối thng 6 sẽ thi hết năm. 如果今年的安排和去年的一样 6 月底就完成全年考试。 - Nếu trời mưa th chng ti khng đi...
-
越南语状语语法2
(2) 、形容词作状语 Chng ta thiết tha yu mến Tổ quốc. 我们热爱祖国。 Chủ nhn lễ php mời ti vo ngồi trong chiếc trng kỷ ở giữa nh. 主人彬彬有礼地请我进去坐在屋子中间的长椅上。 Ti hoảng hốt...
-
越南语表“穿戴”的动词语法
越南语中,表示穿戴的动词有mặc,đi,đội,thắt,qung,đeo,分别对应于不同的身体部位。 1、mặc:与穿戴在人体上的名词o(衣服)、quần(裤子)搭配使用。 2、đi:与穿戴在人脚上的名词giầy(鞋子...
-
越南语 Lai的用法
1、置于动词前,表示行为、动作的重复。 -Ngy mai ti lại đến. 明天我再来。 -N lại gọi điện thoại đi Php. 她又打电话去法国。 2、置于动词后,表示行为、动作及其涉及对象的重复。 -Hện...
-
越南语副词ngay的用法
1、置于动词之后,意为马上、立即。 Ti c cht việc,phải đi ngay kẻo muộn. 我有点事要马上走了,否则就晚了。 -Thời gian khng cn nhiều,bắt tay vo việc ngay cc đồng ch ạ. 剩下的时间不多了,大家马...
-
越南语theo的用法
1、作副词置于动词后,表示地行动顺着某一个方向进行。 -ng c hnh l mang theo người khng? 您有随身携带的行李吗? -C ấy l người thch chạy theo mốt. 她是喜欢赶时髦的人。 -Bạn hy lm theo lời hướ...
-
越南语副词ngay cả的用法
意为甚至,就连.....也.....,常与cũng连用,cũng置于动词谓语前。表示相同意思的句型还有thậm ch cả,ngay cả...cũng,thậm ch...cũng,可位于句首或句中。 -Ngay cả người lớn cũng thch kem bốn ma. 就...
-
越南语助词tự的用法
...