越南语đau、nhức、viêm的用法

外语培训 2020-02-10 13:25www.facebook-novi.com外语学习

作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状,đau痛、nhức刺痛、viêm发炎。句子结构为“bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。
-Tôi bị đau dạ dày.
我胃痛。
-Anh ấy bị nhức đầu.
他头疼。
-Chị ấy bị viêm phổi.
她得了肺炎。
如果症状发生的时间长或变成慢性疾病,则在đau, nhức,viêm前加bệnh一词。
-Tôi bị bệnh đau dạ dày.
-Anh ấy bị bệnh nhức đầu.
-Chị ấy bị bệnh viêm phổi.

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口