越南语生活常用词汇15

外语培训 2020-02-08 11:04www.facebook-novi.com外语学习

Thay đổi 改变

Thay lòng 变心

Thay lời 代言

Thay mặt 代表

Thay phiên 轮流

Thay thế 取代

Thay vì 代之为

Thăng bằng 平衡

Thăng cấp 升级

Thăng hoa 升华

Thăng chức 升职

Thăng thiên 升天

Thẳng băng 直线

Thẳng cánh 毫不留情地

Thẳng góc 垂直

Thẳng tính 直性子

Thắng cảnh 胜景

Thắng lợi 胜利

Thắng thế 占优势 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口