越南语生活常用词汇15
外语培训 2020-02-08 11:04www.facebook-novi.com外语学习
Thay đổi 改变
Thay lòng 变心
Thay lời 代言
Thay mặt 代表
Thay phiên 轮流
Thay thế 取代
Thay vì 代之为
Thăng bằng 平衡
Thăng cấp 升级
Thăng hoa 升华
Thăng chức 升职
Thăng thiên 升天
Thẳng băng 直线
Thẳng cánh 毫不留情地
Thẳng góc 垂直
Thẳng tính 直性子
Thắng cảnh 胜景
Thắng lợi 胜利
Thắng thế 占优势
上一篇:越南语基本词汇3600个 (1)
下一篇:越南语生活常用词汇14