越南语基本词汇3600个 (1)

外语培训 2020-02-08 11:05www.facebook-novi.com外语学习
 1 % phần trăm
2 1/value="2" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">2 một phần hai
3 2/3 hai phần ba
4 4/5 bốn phần năm
5 à
?
6 ạ (
有肯定或疑问意味的语末助词)
7 ác tính
恶性
8 ai
9 ai ai 人人
10 ai cũng 每个人
11 alô 哈啰
12 ấm 暖和
13 ấm áp 温和;温暖
14 ấm cúng 温暖(房间)
15 âm đạo
阴道
16 âm lịch 阴历
17 âm mưu 阴谋
18 âm nhạc 音乐
19 ám sát 暗杀
20 ăn
21 ấn 按下
22 ân ái 恩爱;作爱
23 ăn cắp 偷取
24 ăn chay 吃素
25 ăn cơm 吃饭
26 ăn cưới 吃喜酒
27 an ninh 安宁;治安
28 an toàn 安全
29 án treo 缓刑
30 ấn tượng 印象
31 anh (男姓)
32 ảnh
照片
33 anh ấy
34 anh họ 表哥
35 anh hùng 英雄
36 ảnh hưởng 影响
37 Anh ngữ 英语
38 Anh quốc 英国
39 anh trai 哥哥
40 Anh văn 英文
41 áo ;上衣
42 áo cưới 婚纱
43 áo khoác 外套
44 áo len 汗衫

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口