越南语生活常用词汇14
外语培训 2020-02-08 11:04www.facebook-novi.com外语学习
Thanh bần 清贫
Thanh cao 清高
Thanh danh 声誉
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 声调
Thanh lịch 文雅
Thanh lí 清理
Thanh liêm 清廉
Thanh mảnh 秀气
Thanh nhã 清雅
Thanh niên 青年
Thanh thoát 洒脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清静
Thanh trừ 清除
上一篇:越南语生活常用词汇15
下一篇:越南语生活常用词汇13