越南语生活常用词汇14

外语培训 2020-02-08 11:04www.facebook-novi.com外语学习

Thanh bần 清贫

Thanh cao 清高

Thanh danh 声誉

Thanh đạm 清淡

Thanh điệu 声调

Thanh lịch 文雅

Thanh lí 清理

Thanh liêm 清廉

Thanh mảnh 秀气

Thanh nhã 清雅

Thanh niên 青年

Thanh thoát 洒脱

Thanh toán 清算

Thanh xuân 青春

Thanh tú 清秀

Thanh vắng 清静

Thanh trừ 清除 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口