越南语基本词汇3600个 (18)

外语培训 2020-02-08 11:03www.facebook-novi.com外语学习
 561 chúa Giê -Su 耶稣

562 chưa lâu 不久;未久
563 chưa thể 还不能;尚不龙
564 chưa từng 未曾
565 chuẩn ;标准;准确
566 chuẩn bị 准备
567 chúc
568 chục 十的倍数
569 chức danh 职称
570 chức năng 职能;效能
571 chúng 它们;
572 chừng 大约
573 chứng chỉ 证件
574 chung cư 公寓
575 chứng khoán 证券
576 chủng loại 种类
577 chúng mình 我们
578 chứng minh 证明
579 chứng minh tài chính 财务证明
580 chúng ta 我们
581 chứng thực 证实
582 chung thuỷ 始终如一
583 chúng tôi 我们
584 chuối 香蕉
585 chuỗi 多串一组(项链)
586 chương trình 节目
587 chuột ;老鼠
588 chụp ảnh 照相
589 chụp hình 照相
590 chuyên

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口