越南语基本词汇3600个 (19)

外语培训 2020-02-08 11:03www.facebook-novi.com外语学习
 591 chuyến 班次

592 chuyện ;事情
593 chuyến bay 班机班次
594 chuyên dùng 专用
595 chuyên gia 专家
596 chuyên khoa 专科
597 chuyển khoản 转帐
598 chuyên môn 专门
599 chuyên nghiệp 专业
600 chuyển nhượng 转让;让渡

Unit 7
601 chuyển tiền 汇钱;汇款

602 chuyển viện 转诊
603 CMND 身份证
604 có
605 cô
606 c勉为尽力
607 c;古老;
608 c
609 c尺寸(衣服)
610 cô ấy
611 cơ bản 基本
612 có cá tính 有个性
613 cổ điển 古典
614 cố định 固定
615 cổ đông 股东
616 có duyên 有缘
617 cô gái 女子
618 cố gắng 努力
619 có giá trị 值钱的
620 cô giáo 女老师

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口