越南语基本词汇3600个 (27)

外语培训 2020-02-08 10:59www.facebook-novi.com外语学习
 811 đánh giá 估价 ;评估

812 đánh mất 遗失
813 danh nhân 名人
814 danh sách 名册
815 danh từ 名词
816 đảo
817 đạo diễn 导演
818 dao động 波动(经济)
819 dạo này
近来
820 dạo phố 逛街
821 đào tạo 培训
822 đáp
823 đắp (面膜);
824 đắp mặt nạ 敷面膜
825 đáp ứng 满意;符合;满足
826 đất ;土地
827 đắt
828 đạt ;达到
829 đặt ;预订;();设置;装置
830 đặt chỗ 订房

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口