越南语基本词汇3600个 (26)

外语培训 2020-02-08 10:59www.facebook-novi.com外语学习
 791 dần được 潮潮得以

792 dân gian 民间
793 dân lập 民立,私立
794 dàn nhạc 器乐演奏
795 đàn ông 男人
796 dân quyền 人权
797 dân tộc 民族
798 đang 正在
799 đáng ;;应该;;应当
800 đắng

Unit 9
801 đảng

802 đằng kia 那儿;那里
803 đăng ký 登记
804 đằng sau 后面
805 đăng tải 登载;刋载
806 đáng yêu 可爱
807 đánh
808 danh bạ 名簿;簿
809 đánh bạc 赌愽;赌钱
810 dành cho 给予

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口