越南语基本词汇3600个 (28)

外语培训 2020-02-08 10:59www.facebook-novi.com外语学习
 831 đặt cọc 交订金;交押金

832 đặt hàng 订货
833 đất nước 国家;国土
834 dâu 媳妇
835 dầu
836 đau
837 đâu 何处
838 đậu
839 dầu diezel 柴油
840 đậu Hà Lan 豌豆;荷兰豆
841 dấu hiệu 记号
842 dầu hỏa 煤油
843 đầu năm 年头;年初
844 đậu nành 大豆
845 đầu người 每个人
846 đậu phộng 花生
847 đậu phụ 豆腐
848 đấu thầu 投标
849 dầu thô 原油
850 đầu tiên 首先

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口