越南语基本词汇3600个 (29)

外语培训 2020-02-08 10:59www.facebook-novi.com外语学习
 851 đậu trắng 白眉豆

852 đầu tư 投资
853 đậu xanh 绿豆
854 dày
855 dây 绳子;项链
856 dạy
857 dậy 起床;醒来
858 đây ;这里;这儿;这个;人满;在这里
859 đấy 那里;那个;(语末疑问助词)
860 dây cáp
电缆
861 đầy đủ 完备;充足
862 dây rốn 脐带
863 dễ 容易;
864 đề 题字
865 để ;;以便;;为了要;置放
866 dễ chịu 惬意
867 dễ dàng 容易
868 đe dọa 威胁
869 dễ gần 容易亲近
870 đề nghị 提议

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口