越南语基本词汇3600个 (78)

外语培训 2020-02-08 10:48www.facebook-novi.com外语学习
 1861 mật khẩu 密码
1862 mật mã 密码
1863 mát mẽ 凉快
1864 mát mẻ 凉爽
1865 mặt nạ 面膜
1866 mất nước 眼泪
1867 mật ong 蜂蜜
1868 mặt tiền đường 面朝道路
1869 mất trí nhớ 健忘症
1870 mau 快
1871 màu 频色
1872 mầu 颜色
1873 mẫu 式样;样式;窗体
1874 mầu đỏ 红色
1875 máu kinh 经血
1876 mau lên 快一点
1877 mầu sắc 颜色
1878 màu vàng 黄色
1879 may 幸运
1880 máy 机器

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口