越南语基本词汇3600个 (79)

外语培训 2020-02-08 10:48www.facebook-novi.com外语学习
 1881 mây 云
1882 mấy 几
1883 máy ảnh 照相机
1884 máy ATM ATM机
1885 máy bay 飞机
1886 máy đóng sách 订书机
1887 máy ghi âm 录音机
1888 máy giặt 洗衣机
1889 máy giặt đồ 洗衣机
1890 máy in 打印机
1891 máy in chữ 打印机
1892 máy lạnh 冷气机
1893 máy lẻ 电话分机
1894 mấy mâm 幸运
1895 máy may 缝纫机
1896 máy móc 机器;机械
1897 máy nghe nhạc kỹ thuật số 数字MP3聆乐器(如Apple nano等等)
1898 máy nghe nhạc MP3 MP3机
1899 máy phát điện 发电机
1900 máy quay phim 摄影机

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口