越南语基本词汇3600个 (77)

外语培训 2020-02-08 10:49www.facebook-novi.com外语学习
 1841 mang thai 怀孕
1842 mang thai lạc vị 子宫外孕
1843 mang theo 携带
1844 mạnh 出色
1845 mạnh dạn 大胆
1846 mạnh giỏi 安康
1847 mảnh Khảnh 高瘦
1848 mạnh mẽ 强大;巨大
1849 mạo hiểm 冒险
1850 massage 按摩
1851 mát 淳快
1852 mất 花费(时间);死亡;逝世
1853 mắt 眼睛
1854 mặt 面;表面;款式;现(金)
1855 mặt bằng 平面
1856 mật độ 密度
1857 mất giá 贬值
1858 mặt hàng 店面;店铺;店家;各种货品
1859 mặt hàng dầu 油铺
1860 mặt hồ 湖面

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口