越南语基本词汇3600个(139)

外语培训 2020-02-08 10:26www.facebook-novi.com外语学习

3141 tin học hoá 电子化(政府,机关)
3142 tính 计;计算自
3143 tỉnh 省
3144 tình bạn 友情
3145 tính cách 性格
3146 tình cảm 感情
3147 tính chất 性质
3148 tinh chế 精制
3149 tinh dầu 精油
3150 tình dục 性欲
3151 tình dục mạnh 性欲强
3152 tính năng 性能
3153 tinh nghịch 调皮;恶作剧
3154 tinh thần 精神
3155 tình thế 形势
3156 tính tình 性情
3157 tính toán 打算;考虑
3158 tình trạng 情况
3159 tính từ 形容词
3160 tình yêu 爱情

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口