实用越南语词汇(1)

外语培训 2020-02-08 10:25www.facebook-novi.com外语学习
 第一章 新闻

điện đàm với…电谈        theo lời hẹn 应邀,应约    nguyên thủ元首  

chuyến thăm n.访问          mới đây adv.最近          cách nhìn nhận n,看法    

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 保持密切联系             vấn đề hạt nhân 核问题   

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2  第二轮北京六方会谈       bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛 

một lần nữa khẳng định v.重申       lập trường của phía Mỹ 美方立场      tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建      chấp nhận v.接受      tán thưởng v.赞赏     tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策  

      3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报     nhà đường cục Đài Loan 台湾当局      hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位        phối hợp với…v.配合,协调    

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口