越南语基本词汇3600个(164)
外语培训 2020-02-08 10:25www.facebook-novi.com外语学习
3641 ý niệm 意念
3642 y tá 护士
3643 y tế 医疗
3644 ý thức 意识;观念
3645 yên 日元
3646 yên tâm 安心
3647 yên tĩnh 安静
3648 yêu 爱
3649 yếu 弱;体弱
3650 yêu cầu 要求
3651 yêu nhạc 爱乐;喜爱音乐
3652 yêu nước 爱国
3653 yêu thích 喜爱
3654 yếu tố 要素
上一篇:实用越南语词汇(1)
下一篇:越南语基本词汇3600个(163)