实用越南语词汇(2)

外语培训 2020-02-08 10:25www.facebook-novi.com外语学习
 Thứ Trưởng副部长     thay mặt v.代表    tổng vốn n.总金额    

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷     dự án 工程项目         thông tin 通信      

tin hiệu信号         đường sắt铁路  

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽     viện trợ không hoàn lại无偿援助   

công trình 工程     đưa …lên (với) 使…达到    Tin có liên quan đến … 有关…的新闻    

sẵn sang v.随时准备    nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力  

dựa vào… prep&v.凭借,依靠       ủng hộ v.拥护,支持       nền根基     

bản thân自己,本身      theo đà prep.随着       thời hạn cuối cùng最后时限     

nhịp độ速度            tài chính财政           thành tích king doanh经营业绩   

xí nghiệp phi tài chính非经融机构     mức độ幅度      công ty niêm yết cổ phiếu上市公司   

đánh nhanh thắng nhanh速战速决       nhân tố suy xét考虑的因素      

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch       tác chính v.作战        ngày rằm n.每月的初十五     

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口