实用越南语词汇(3)

外语培训 2020-02-08 10:25www.facebook-novi.com外语学习
 thể thao leo núi 登山运动             khởi bước v. 起步         ngoài…ra除…之外         

liên quan mật thiết với…和…息息相关      nhận loại/loài người人类 

thu hút 吸引     người tiên dùng消费者    sách lựợc 策略     chiếm thị占领市场  

đô thị 都市      kỳ tích奇迹      hiếm thấy 罕见     

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页    văn minh của nhận loại 人类文明       

về mặt… 在..方面   phồn vinh繁荣        phồn hoa繁华  

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今      công cuộc xây dựng建设事业       

phong toả v.封锁        cải cách mở cửa 改革开放        không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧   bị đẩy lùi v.推迟          dự định adv.原本,原定      vừa qua不久前   

hội nghị hẹp小范围会议      nước thành viên成员国         kế hoạch hành động行动计划    

đè ra v.提出       mong muốn n/v.愿望      duy trì hoa bình 维护和平

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口