越南语配料词汇

外语培训 2020-02-07 11:15www.facebook-novi.com外语学习

食糖đường ăn

砂糖đường cát

白糖đường trắng

精制糖đường tinh chế ,đường tinh luyện

方糖块đường miếng

冰糖đường phèn

金字塔形糖块viên đường hình nón

糖粉đường bột ,đường xay

盐巴muốn ăn

食油dầu ăn

精制油dầu tinh chế

植物油dầu thực vật

黄豆油dầu đậu nành

花生油dầu lạc

菜籽油dầu cải

色拉油dầu salad

椰子油dầu dừa

橄榄油dầu trám,dầu ô liu

柠檬油dầu chanh

柠檬奶油bơ chanh

芝麻油dầu vừng

方便食品thực phẩm ăn liền

方便面(快餐面) mì ăn liền

果酱mứt hoa quả ướt,công fi-tuya
 

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口