越南语食物词汇

外语培训 2020-02-07 11:16www.facebook-novi.com外语学习

什锦果酱mứt hoa quả thập cẩm

橙子酱nước cam đặc (công fi-tuya cam )

梅子酱nước ép mơ (công fi-tuya mơ )

柠檬酱công fi-tuya chanh

草莓酱công fi tuya dâu tây

苹果酱nước táo đặc (công fi - tuya táo )

芥酱tương cải

番茄酱tương cà chua

花生酱tương lạc đặc

芝麻酱tương vừng

豆瓣酱tương đậu nành

大米gạo

珍珠大麦đại mạch trân châu

燕麦片yến mạch

粗面粉bột mì thô

西米cọ sagu

面条mì sợi

通心面mì ống

糯米gạo nếp

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口