越南语饮料词汇

外语培训 2020-02-07 11:15www.facebook-novi.com外语学习

软性饮料đồ uống nhẹ (không cồn )

方便饮料đồ uống liền

巧克力饮料nước sôcôla

汽水nước ngọt

矿泉水nước khoáng

果汁汽水nước hoa quả có ga

橙汁汽水nước cam có ga

橙汁nước cam

柠檬汽水nước chanh có ga

椰汁nước dừa

牛奶sữa bò

麦乳精饮料nước uống mạch nha

冰淇淋苏打水sô đa kem

啤酒bia

瓶装啤酒bia chai

听装啤酒bia lon

黑啤酒bia đen

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口