越南语足球词汇3

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习

中卫trung vệ

后卫hậu vệ

守门员thủ môn

上半场hiệp 1

下半场hiệp 2

教练员huấn luyện viên

裁判trọng tài

巡边员trọng tài biên

计分员trọng tài bàn

队长đội trưởng

领队ông bầu

预赛đấu loại

半决赛bán kết

决赛chung kết

赛前训练tập huấn trước khi đấu

护胫cái bảo vệ cổ

护腿bao che ống quyền

护膝cái bao che đầu gối

足球鞋giày đá bóng

钉些giày đinh

足球袜tất đá bóng

球衣áo cầu thủ

球裤quần cầu thủ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口