越南语乒乓球词汇

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习


乒乓球台bàn bóng bàn

台面mặt bàn

左半区nửa bàn bên trái

右半区nửa bàn bên phải

台角góc bàn

台边mép bàn

网lưới

网架giá lưới

球拍vợt bóng bàn

拍身thân vợt

海绵拍vợt mút

橡胶拍vợt cao su

正确握拍方法cách cầm vợt chuẩn

直拍握法cách cầm vợt dọc

横拍握法cách cầm vợt ngang

执拍手tay cầm vợt

不执拍手tay không cầm vợt

上场vào trận

发球phát bóng

发球技术phát bóng kỹ thuật

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口