越南语体操词汇2

外语培训 2020-02-06 11:20www.facebook-novi.com外语学习

体操运动员vận động viên thể thao

单杠xà đơn

双杠xà kép

高低杠xà lệch

平衡木cầu thăng bằng

吊环vòng treo

跳马nhảy  ngựa

鞍马yên ngựa

跳板bàn đạp

自由体操thể dục tự do

软体操thể dục mềm dẻo

健美操thể dục thẩm mỹ

藤圈操môn lắc vòng

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口