越南语田径运动词汇2

外语培训 2020-02-06 11:19www.facebook-novi.com外语学习

3000米障碍赛跑thi chạy vượt chướng ngại vật 3.000 mét

接力赛跑chạy tiếp sức

接力棒gậy tiếp sức

混合接力赛跑tiếp sức hỗn hợp

400米接力赛 chạy tiếp sức 400 mét

接棒nhận gậy

高栏( 跨栏赛跑) rào cao ( chạy vượt rào )

中栏( 跨栏赛跑) rào trung bình ( chạy vượt rào )

低栏( 跨栏赛跑) rào thấp  ( chạy vượt rào )

200米低栏 ( 跨栏赛跑) 200 mét rào thấp


竞走thi đi bộ

各就各位vào chỗ

预备sẵn sàng

跑chạy

起跑信号tín hiệu xuất phát

起跑点đường xuất phát

终点đích

终点带dây đích


冲刺bứt lên trước

抢跑bứt phá

跑道đường chạy

里圈vòng trong

外圈vòng ngoài

最后一圈vòng cuối cùng

弯道khúc ngoặt

钉鞋giày đinh

秒表( 比赛计时用) đồng hồ bấm giây

发令员người phát lệnh

计时员người tính giờ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口