越南语体操词汇3

外语培训 2020-02-06 11:20www.facebook-novi.com外语学习

哑铃操môn tạ tay

徒手操môn động tác tay tự do

规定动作động tác qui định

自选动作động tác tự chọn

垫上运动động tác trên đệm

叠罗汉xếp người

难度độ khó

协调hài hoà

优美đẹp

准确chuẩn xác

熟练thành thục

手倒立trồng  cây chuối bằng tay

头倒立trồng cây chuối bằng đầu

劈叉xoạc chân

分腿giang chân

摆动nhún nhảy

转体quay người

腾翻lộn

助跑chạy lấy đà

引体向上rướn người

俯卧撑nằm sấp chống tay

满分điểm tối đa

加分thêm điểm

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口