越南语百货商品词汇

外语培训 2020-02-06 11:17www.facebook-novi.com外语学习

商店巡视员nhân viên kiểm tra của cửa hàng

售货员người bán hàng

服务台quầy hướng dẫn ( lễ tân )

时兴货hàng thịnh hành

名牌货hàng nổi tiếng

传统商品hàng hoá truyền thống

耐用hàng bền

冒牌货,假冒伪劣产品hàng nhái .hàng giả

商品琳琅满目hàng hoá đẹp và đa dạng

结婚用品专柜quầy hàng  chuyên bán đồ cưới

廉价商品专柜quầy hàng bán hàng giá rẻ

化纤品sản phẩm dệt sợi tổng hợp

木制品đồ gỗ

竹制品hàng đồ tre

竹编织品hàng mây tre đan

柳条编织品đồ đan bằng liễu gai

藤制品hàng mây

玻璃制品hàng ( sản phẩm ) thuỷ tinh

塑料制品hàng ( sản phẩm ) nhựa

陶瓷制品đồ đựng bằng sứ

工艺品hàng mỹ nghệ

棉织品hàng dệt cô- tông

毛织品hàng dệt len

丝绸织品hàng dệt tơ tằm

针织品hàng dệt kim

钩针织品hàng dệt kim móc

网眼织品hàng dệt lưới

亚麻织品hàng dệt vải lanh ,sợi đay

花式织品hàng dệt hoa

乐器nhạc cụ

文具văn phòng phẩm

照相机máy ảnh

童装quần áo trẻ con

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口