越南语百货商品词汇5

外语培训 2020-02-06 11:05www.facebook-novi.com外语学习

红木筷đũa  son

塑料筷đũa nhựa

盘子đĩa ( mâm )

餐盆mâm thức ăn

盆子chậu

汤盆bát đựng canh

勺muôi

杯子cốc

碟子đĩa

玻璃杯  cốc thuỷ tinh

汤碗bát đựng súp

汤勺muôi múc canh

汤匙thìa múc canh

餐刀  dao ăn

餐叉cái nĩa

厨房用具dụng cụ nhà bếp

锅xoong, nồi  

炒菜锅  chảo xào thức ăn

砂锅nồi đất , nồi sành

平底锅xoong đấy bằng

电热水壶ấm điện

菜刀dao thái ,dao phay

砧板cái thớt

菜罩lồng bàn

瓷茶具đồ uống trà bằng sứ

茶壶ấm pha trà

茶杯ly uống trà

茶盘khay đựng trà

茶碗bát uống trà

茶勺thìa múc trà

茶瓶lọ đựng trà

茶叶盒hộp đựng trà

热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ

全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ

咖啡匙thìa cà phê

咖啡具bộ đồ uống cà phê

咖啡杯cốc ( tách ) uống cà phê

咖啡壶bình đựng cà phê

洗涤剂thuốc tẩy ( rửa )

合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口