越南语商业贸易词汇 9

外语培训 2020-02-06 10:30www.facebook-novi.com外语学习
       发货人 người gửi hàng,người bán hàng

发票 hóa đơn

发行地点承兑信用证 thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành

风险预防信用证 thư tín dụng dự phòng

服务行业 ngành dịch vụ

干货 hàng khô

个体户 hộ cá thể,tư thương

跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口