越南语商业贸易词汇 9
外语培训 2020-02-06 10:30www.facebook-novi.com外语学习
发货人 người gửi hàng,người bán hàng
发票 hóa đơn
发行地点承兑信用证 thư tín dụng nhận trả của nơi phát hành
风险预防信用证 thư tín dụng dự phòng
服务行业 ngành dịch vụ
干货 hàng khô
个体户 hộ cá thể,tư thương
跟单汇票 hối phiếu kèm chứng từ
上一篇:越南语商业贸易词汇 10
下一篇:越南语商业贸易词汇 8