越南语商业贸易词汇 8
外语培训 2020-02-06 10:30www.facebook-novi.com外语学习
定价 định giá
定期交货 giao hàng định kỳ
定期信用证 thư tín dụng định kỳ
对开信用证 thư tín dụng đối khai
多边结算 kết toán đa phương
多边贸易 mậu dịch đa phương
发货单 hóa đơn bốc hàng
上一篇:越南语商业贸易词汇 9
下一篇:越南语商业贸易词汇 7