越南语商业贸易词汇 10
外语培训 2020-02-06 10:30www.facebook-novi.com外语学习
跟单信用证 thư tín dụng kèm chứng từ
工厂交货 giao hàng tại xưởng
供不应求 cung không đủ cầu
供求关系 quan hệ cung cầu
供求规律 quy luật cung cầu
供应 cúng ứng
购货发票 hóa đơn mua hàng
光票 hối phiếu trơn
光票信用证 thư tín dụng hối phiếu trơn
上一篇:越南语商业贸易词汇 11
下一篇:越南语商业贸易词汇 9