越南语商业贸易词汇 11
外语培训 2020-02-06 10:31www.facebook-novi.com外语学习
规格 quy cách
国际博览会 hội chợ quốc tế
国际结算 kết toán quốc tế
国际市场 thị trưởng quốc tế
国境货物 hàng quá cảnh
过境贸易 mậu dịch quá cảnh
海关发票 hóa đơn hải quan
上一篇:越南语商业贸易词汇 12
下一篇:越南语商业贸易词汇 10