越南语商业贸易词汇 12

外语培训 2020-02-06 10:31www.facebook-novi.com外语学习
       海外市场 thị trường ngoài nước

海运贸易 mậu dịch đường biển

黑市 chợ đen

横线支票 séc gạch ngang

红条款信用证 thư tín dụng có điều khoản đỏ

互惠贸易 mậu dịch tương hỗ

划线支票 séc gạch chéo

汇款支票séc chuyển tiền

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口