越南语商业贸易词汇 12
外语培训 2020-02-06 10:31www.facebook-novi.com外语学习
海外市场 thị trường ngoài nước
海运贸易 mậu dịch đường biển
黑市 chợ đen
横线支票 séc gạch ngang
红条款信用证 thư tín dụng có điều khoản đỏ
互惠贸易 mậu dịch tương hỗ
划线支票 séc gạch chéo
汇款支票séc chuyển tiền
上一篇:越南语商业贸易词汇 13
下一篇:越南语商业贸易词汇 11