越南语商业贸易词汇 13
外语培训 2020-02-06 10:33www.facebook-novi.com外语学习
汇票 hội phiếu
货交承运人(指定地点)giao hàng cho người nhận chở(FCA)
货物保管单 phí bảo quản hàng hóa
货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
货物运费 phí vận chuyển hàng hóa
集装箱运货 vận chuyển hàng bằng container
记名支票、指定人支票 séc theo lệnh,séc ghi tên
上一篇:越南语商业贸易词汇 14
下一篇:越南语商业贸易词汇 12