越南语商业贸易词汇 13

外语培训 2020-02-06 10:33www.facebook-novi.com外语学习
       汇票 hội phiếu

货交承运人(指定地点)giao hàng cho người nhận chở(FCA)

货物保管单 phí bảo quản hàng hóa

货物清单 tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa

货物运费 phí vận chuyển hàng hóa

集装箱运货 vận chuyển hàng bằng container

记名支票、指定人支票 séc theo lệnh,séc ghi tên

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口