越南语商业贸易词汇 14

外语培训 2020-02-06 10:34www.facebook-novi.com外语学习
       间接出口 xuất khẩu gián tiếp

间接进口 nhập khẩu gián tiếp

检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm

见票即付支票 séc thanh toán ngay khi xuất trình

交货地点 địa điểm giao hàng

交货方式 phương thức giao hàng

交货港 cảng giao hàng

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口