越南语旅游词汇

外语培训 2020-02-06 10:34www.facebook-novi.com外语学习
         1.万里长城Vạn Lý Trường Thành

2.天安门 Thiên An Môn

3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thành)

4.颐和园  Di Hòa Viên

5.上海滩 Bến Thượng Hải

6.豫园 Vườn Dự Viên

7.徒步旅行背包 Ba lô du lịch

8.折叠式旅行地图 Bản đồ du lịch loại gấp

9.旅行壶  Bình nước du lịch

10.登山鞋  Giày leo núi

11.旅游护照  Hộ chiếu du lịch

12.急救箱Hộp cấp cứu

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口