越南语人物性格词汇

外语培训 2020-02-06 10:34www.facebook-novi.com外语学习
         1.和善  Vui tín

2.勇敢 Dũng cảm

3.顽皮  Bướng bỉnh, cố chấp

4.淡漠  Lạnh lùn

5.刁蛮 Ngổ ngáo

6.急躁  Nóng nảy

7.内在 Nội tâm, khép kín

8.积极Tích cực

9.负面 Tiêu cực

10.扭捏  Ngại ngùng, thiếu tự tin

11.麻利 Nhanh nhẹn

12.斯文 Lịch sự,lịch thiệp

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口