越南语酒店词汇

外语培训 2020-02-06 10:34www.facebook-novi.com外语学习
         1.大厅  Đại sảnh

2.订单间  Đặt phòng đơn

3.订一个团的房  Đặt phòng theo đoàn

4.直接订房  Đặt phòng trực tiếp

5.点心Điểm tâm

6.内线 Điện thoại nội bộ

7.国际电话  Điện thoại quốc tế

8.减价 Giảm giá

9.柜台  Lễ tân

10.查房员 Nhân viên dọn phòng

11.高级间  Phòng hạng sang

12.电脑房门卡Thẻ phòng (mở cửa)

Copyright © 2016-2025 Facebook-novi.com 美国网 版权所有 Power by

美国留学|美国总统|美国电影|美国网|美国大学排名|美国大选|美国签证|美国首都|美国股市|美国人口